tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
爷爷爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa, Grandpa | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
爷爷看见爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa saw grandpa | ⏯ |
grandpa 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
外公 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 grandpa | ⏯ |
爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
姥爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
老爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Grandpa | ⏯ |
我的爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandpa | ⏯ |
爷爷你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Grandpa | ⏯ |
Hello爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa Hello | ⏯ |
再说爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa, again | ⏯ |