Chinese to Vietnamese

How to say 租个小老婆 in Vietnamese?

Thuê một cô vợ nhỏ

More translations for 租个小老婆

老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
包租婆  🇨🇳🇬🇧  Rent-in-law
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
你几个老婆  🇨🇳🇬🇧  How many wives you have
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife
想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
你几个老婆  🇨🇳🇬🇧  How many wives do you have
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives
你有两个老婆  🇨🇳🇬🇧  You have two wives
你这个老巫婆  🇨🇳🇬🇧  You old witch
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
老婆啊!  🇨🇳🇬🇧  Wife

More translations for Thuê một cô vợ nhỏ

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me