Chinese to Vietnamese

How to say 现在出租了 in Vietnamese?

Thuê nó ngay bây giờ

More translations for 现在出租了

现在出租车交班了,打不到出租车的  🇨🇳🇬🇧  Now the taxi is off duty, cant get a taxi
现在帮您找出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find a taxi for you now
出租车现在已经在路上了,请稍等  🇨🇳🇬🇧  The taxi is on its way now, please wait a moment
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
现在这个点没有出租车  🇨🇳🇬🇧  There are no taxis at this point now
出租  🇨🇳🇬🇧  lease
出租  🇨🇳🇬🇧  Rental
我在出租车上  🇨🇳🇬🇧  Im in a taxi
出租车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the taxi
你在出租车上  🇨🇳🇬🇧  Youre in a taxi
我现在要出门了  🇨🇳🇬🇧  Im going out now
现在出发  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
现在出售  🇨🇳🇬🇧  Now for sale
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租車  🇨🇳🇬🇧  Rentals
你出现了  🇨🇳🇬🇧  You showed up
出租房屋租金  🇨🇳🇬🇧  Rental housing rent
出租车打表吗?出租车  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi? Taxi
出租车站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the taxi stand

More translations for Thuê nó ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no