Chinese to Vietnamese

How to say 现在你说的可以识别出来了,我听得懂吗?你重新说 in Vietnamese?

Bây giờ những gì bạn nói có thể được xác định, tôi hiểu? Anh nói lại lần nữa

More translations for 现在你说的可以识别出来了,我听得懂吗?你重新说

我说你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  I said you understand
你说的,识别不出来  🇨🇳🇬🇧  You said, you cant recognize it
你听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand what Im saying
你听得懂我在说什么吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand what Im saying
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking to
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking about
你能听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
说英语你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand English
我说的俄语,你听得懂吗?我说的对吗  🇨🇳🇬🇧  I speak Russian, do you understand? Am I right
你能听懂我说的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
我说的中文,你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, can you understand me
那我说中文,你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Then I say Chinese, do you understand
可以说我能听懂的话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say what I can understand
你重新说  🇨🇳🇬🇧  You say it again
现在我可以勇敢的说出来  🇨🇳🇬🇧  Now I can speak up
我说的俄语你听得懂不  🇨🇳🇬🇧  Do you understand the Russian siphone I speak
我说的俄语,你听得懂不  🇨🇳🇬🇧  I speak Russian, dont you understand
我按住你说话,我们我可以听得懂  🇨🇳🇬🇧  I hold you down to speak, we can understand
魔法你们说你听得懂的  🇨🇳🇬🇧  Magic you say you understand
我听不懂你说的  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying

More translations for Bây giờ những gì bạn nói có thể được xác định, tôi hiểu? Anh nói lại lần nữa

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau