Vietnamese to Chinese

How to say Nôbita được rồi thứ hai còn phải đúc nữa in Chinese?

诺比塔,第二个必须死

More translations for Nôbita được rồi thứ hai còn phải đúc nữa

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said

More translations for 诺比塔,第二个必须死

第二,你必须有一个  🇨🇳🇬🇧  Second, you must have one
第二,你必须上课认真  🇨🇳🇬🇧  Second, you must take lessons seriously
第二,你必须有一个好的心情  🇨🇳🇬🇧  Second, you must have a good mood
濒死挣扎必须好  🇨🇳🇬🇧  The near-death struggle must be good
必须  🇨🇳🇬🇧  Have to
必须  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
第二个  🇨🇳🇬🇧  The second one
第二个  🇨🇳🇬🇧  The second
二诺蒂  🇨🇳🇬🇧  Two Notti
必须的  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的  🇨🇳🇬🇧  Necessary
必须滴  🇨🇳🇬🇧  Must drip
必须走  🇨🇳🇬🇧  Must go
必须呀!  🇨🇳🇬🇧  It has to be
第十二个  🇨🇳🇬🇧  Twelfth
第二十个  🇨🇳🇬🇧  20th
必须选择一个  🇨🇳🇬🇧  You must select a
二诺放屁  🇨🇳🇬🇧  Two-no farts
二诺拉屎  🇨🇳🇬🇧  Two Nora