Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
你能说英语不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
你会说英语吗?我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English? I cant speak English | ⏯ |
我不会说英语,你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
你是说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean English | ⏯ |
你说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
你们说的不是英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you speak English | ⏯ |
不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Unable to speak English | ⏯ |
你不是说你英语很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you were good at English | ⏯ |
你只会说英语不 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only speak English, dont you | ⏯ |
你说的是英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you speaking English | ⏯ |
说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
我是不是得用英语说 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to say it in English | ⏯ |
你用英语说 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it in English | ⏯ |
你会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
你说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English | ⏯ |
请你说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak English | ⏯ |
你是说的英语还是马来语 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean English or Malay | ⏯ |
你说的是希腊语还是英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you speaking Greek or English | ⏯ |