过一段时间我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in a while | ⏯ |
最近这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent lying | ⏯ |
我最伤心了好长一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sad for a long time | ⏯ |
最近一段时间我可能会很忙?等忙完这几天我们出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 May I be busy in the near future? Wait until were out for a few days | ⏯ |
能等我忙完这段时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait for me to finish this time | ⏯ |
明年我有更多的时间陪你游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have more time to play with you next year | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
我学过一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been studying for a while | ⏯ |
我觉得我得休养好一段时间才能恢复过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like Ill have to rest for a while before I can recover | ⏯ |
最近工作很忙,没时间来,过一段时间再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my work lately, I dont have time to come, Ill come back later | ⏯ |
这段时间我出差了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been on a business trip this time | ⏯ |
你有时间陪我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to go with me | ⏯ |
我想离开一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be away for a while | ⏯ |
我想休息一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a break | ⏯ |
一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
有时间我会去泰国玩,到时候你接待我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Thailand when I have time, and then youll receive me | ⏯ |
我真伤心了好长一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sad for a long time | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |