tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
我说的是,旋律 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking, melody | ⏯ |
旋律 🇨🇳 | 🇬🇧 Melody | ⏯ |
用......来吃食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Use...... To eat food | ⏯ |
优美的旋律 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful melody | ⏯ |
音乐的旋律 🇨🇳 | 🇬🇧 The melody of the music | ⏯ |
这是盛食物用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for food | ⏯ |
女士旋律 🇨🇳 | 🇬🇧 Womens Melody | ⏯ |
听得出来,他的旋律是很老的 🇨🇳 | 🇬🇧 To hear it, his melody is very old | ⏯ |
用女声表现的旋律金属 🇨🇳 | 🇬🇧 Melody Metal with Female Voices | ⏯ |
接受不可改变的,改变可以改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept the unchangeable, the change can change | ⏯ |
接受不可改变的,改变可以改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept the unchangeable, change the changeable | ⏯ |
带来巨大的改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a huge difference | ⏯ |
永不过时的旋律 🇨🇳 | 🇬🇧 Timeless melody | ⏯ |
改变 🇨🇳 | 🇬🇧 change | ⏯ |
改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Change | ⏯ |
大的改变 🇨🇳 | 🇬🇧 big change | ⏯ |
我想改变 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change | ⏯ |
我们可以用火来烤食物 🇨🇳 | 🇬🇧 We can bake food with fire | ⏯ |
我们应该接受不可改变的事,改变可以改变的事 🇨🇳 | 🇬🇧 We should accept things that cant be changed, change things that can be changed | ⏯ |
这是一个旋转板 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a rotating board | ⏯ |