Hotel check-in consultation 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店入住咨询 | ⏯ |
Hotel Check In/Out Times 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店入住/外出时间 | ⏯ |
The statue of God horus at the temple at Edfu in Egypt ❤️ 🇬🇧 | 🇨🇳 埃及埃德福神像角逐神庙 | ⏯ |
after driving the visitors to their hotel at the hosts expense 🇬🇧 | 🇨🇳 把游客送到他们酒店后,由主人承担费用 | ⏯ |
The night, go hotel 🇬🇧 | 🇹🇭 คืนไปโรงแรม | ⏯ |
Please check in at the gate, in 2 hours for now, please check in at the cape in 2 hours from now 🇬🇧 | 🇨🇳 请在大门口办理登机手续,在2小时内办理,请从现在起2小时内到斗篷办理登机手续 | ⏯ |
you go in hotel now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在去酒店 | ⏯ |
get off at the hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店下车 | ⏯ |
Im at the hotel door 🇬🇧 | 🇨🇳 我在酒店门口 | ⏯ |
Shall we go to the cinema, in the, after tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 明天过后,我们去看电影好吗 | ⏯ |
Go to the hotel directly 🇬🇧 | 🇨🇳 直接去酒店 | ⏯ |
I go to the hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 我去旅馆 | ⏯ |
We will check, after we go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 我们去上班后检查一下 | ⏯ |
After homework, at half past 8 in the evening 🇬🇧 | 🇨🇳 做完作业,晚上8点半 | ⏯ |
Support she is not the first hotel I check in with 🇬🇧 | 🇨🇳 支持她不是我入住的第一个酒店 | ⏯ |
you go in hotel now i go if i know that you in hotel now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在去酒店,如果我知道你现在去酒店 | ⏯ |
In the hotel or in town 🇬🇧 | 🇨🇳 在旅馆或镇上 | ⏯ |
After relax in our hotel for some time 🇬🇧 | 🇨🇳 在我们酒店放松一段时间后 | ⏯ |
After relaxing in our hotel for some time 🇬🇧 | 🇨🇳 在我们酒店放松了一段时间 | ⏯ |
我们喝完这一点酒就走 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ đi sau khi uống này | ⏯ |
我在酒店等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đợi bạn tại khách sạn | ⏯ |
我们吃过晚饭再过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ đi qua sau khi ăn tối | ⏯ |
我们要回这个酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ trở lại khách sạn này | ⏯ |
在宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại khách sạn | ⏯ |
要去酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến khách sạn | ⏯ |
我要去宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến khách sạn | ⏯ |
换完了越南盾,我们再去土山 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau khi đồng Việt Nam, chúng tôi sẽ đi đến Tushan | ⏯ |
我们住的酒店是【VINPEARL DISCOVERY 1】 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đang ở tại khách sạn VINPEARL DISCOVERY 1 | ⏯ |
我要去机场的西贡酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến khách sạn Sài Gòn tại sân bay | ⏯ |
贝壳普克酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn tại Władysławowo | ⏯ |
那我住宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ ở lại trong một khách sạn | ⏯ |
回来我就睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi ngủ khi tôi nhận được trở lại | ⏯ |
我想去宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến khách sạn | ⏯ |
我想去酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến khách sạn | ⏯ |
我要去我的酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến khách sạn của tôi | ⏯ |
我要回酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ quay lại khách sạn | ⏯ |
我要去这个酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến khách sạn này | ⏯ |
等您把我们送到酒店再给您付费好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ trả tiền cho bạn khi bạn đưa chúng tôi đến khách sạn | ⏯ |