这个还用问吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this still a question | ⏯ |
我在外面还回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back outside | ⏯ |
另外的房卡还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another room card | ⏯ |
另外,还有摩托车专用夹具 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition, there are motorcycle-only fixtures | ⏯ |
还去吗还去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go anymore | ⏯ |
这一个是要另外购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one to be purchased separately | ⏯ |
还有你她他要回去吗这个 🇨🇳 | 🇬🇧 And you, shes going back to this | ⏯ |
还是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Or this one | ⏯ |
是另外一个go吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it another go | ⏯ |
这种还是不能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this still useless | ⏯ |
还有另外三种产品还能打七折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there three other products that can still be reduced by 70% | ⏯ |
还有另外三样东西还能打757折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there three other things that can be discounted | ⏯ |
我们回去还是坐这条船吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go back or take this boat | ⏯ |
这个是室内还是室外的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this indoor or outdoor | ⏯ |
另外,我还喜欢体育 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, I also like sports | ⏯ |
这个另外买单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is another bill | ⏯ |
去找一下另外一家店还有 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for another store | ⏯ |
另外,还得加点小费,不是这个1800家那个400 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, i have to tip, not the 400 of this 1800 | ⏯ |
能等的了吗? 还是要另外约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait? Or another time | ⏯ |
用完还回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back when Im done | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |