Chinese to Vietnamese

How to say 你一般睡到几点钟起床呀 in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn có thường thức dậy cho đến những gì thời gian

More translations for 你一般睡到几点钟起床呀

你一般几点钟起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually get up
你的妹妹一般几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time does your sister usually get up
你一般几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed
明天几点起床呀  🇨🇳🇬🇧  What time will you get up tomorrow
你几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up
几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you get up
你几点睡觉呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
六点钟起床  🇨🇳🇬🇧  Get up at six oclock
11点钟起床  🇨🇳🇬🇧  Get up at 11 oclock
你几点起床的  🇨🇳🇬🇧  What time did you get up
你们一般晚上几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed at night
明天你打算几点钟起床啊  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to get up tomorrow
你每天几点起床,我七点起床  🇨🇳🇬🇧  What time you get up every day, I get up at seven
七点钟,我起床  🇨🇳🇬🇧  At seven oclock, I get up
我六点钟起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at six oclock
几点钟起飞  🇨🇳🇬🇧  What time does it take off
你平时几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually get up
你每天几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time you get up every day
你通常几点起床  🇨🇳🇬🇧  You usually get up at some time
你经常几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you often get up

More translations for Bao nhiêu bạn có thường thức dậy cho đến những gì thời gian

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal