我能跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
能跟我一起运动 🇨🇳 | 🇬🇧 I can play sports with me | ⏯ |
你能不能帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
你能帮助我一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
你跟我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
跟着我一起嗨起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on with me | ⏯ |
我不能太多跟你单独在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant be alone with you too much | ⏯ |
我不能跟你一起睡,钱太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep with you | ⏯ |
能一起拍照嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can take pictures together | ⏯ |
对不起!没能帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry! I couldnt help you | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
能不能帮我换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change it for me | ⏯ |
对不起,你能帮我照张相吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can you take a picture for me | ⏯ |
比尔你能跟我们一起走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bill, can you come with us | ⏯ |
我跟你一起喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drink with you | ⏯ |
我跟你一起练 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill practice with you | ⏯ |
你能陪我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
你能和我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
能帮我找个火嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a fire | ⏯ |
你们能不能开起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |