Chinese to Vietnamese

How to say 你现在还在床上 in Vietnamese?

Anh vẫn đang ở trên giường

More translations for 你现在还在床上

你现在在床上吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in bed now
我现在在床上没在外面  🇨🇳🇬🇧  Im not in bed right now
在床上  🇨🇳🇬🇧  in bed
在床上  🇨🇳🇬🇧  In bed
在床上  🇨🇳🇬🇧  In bed
我现在瘫痪在床上了  🇨🇳🇬🇧  Im paralysed in bed now
在床上等你  🇨🇳🇬🇧  Wait for you in bed
我也在床上,还没起床  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, too, not getting up yet
我还躺在床上呢  🇨🇳🇬🇧  Im still lying in bed
那咱们现在开始吧,现在请你趴在床上  🇨🇳🇬🇧  Lets start now, and please lie down on the bed now
现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
你现在上学还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or youre at work now
我现在还在上大学  🇨🇳🇬🇧  Im still in college
她在床上  🇨🇳🇬🇧  Shes in bed
他在床上  🇨🇳🇬🇧  Hes on the bed
它在床上  🇨🇳🇬🇧  Its in bed
躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Lying in bed
在床上的  🇨🇳🇬🇧  In bed
我在床上  🇨🇳🇬🇧  I am in bed
在床上跳  🇨🇳🇬🇧  Jump in bed

More translations for Anh vẫn đang ở trên giường

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you