这三个需要另外付钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do these three need to pay for another one | ⏯ |
另外的房卡还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another room card | ⏯ |
需要另外收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to charge an additional fee | ⏯ |
需要另外约时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another time | ⏯ |
这个还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need this | ⏯ |
一个孩子问另一个孩子回答问题 🇨🇳 | 🇬🇧 One child asked the other to answer questions | ⏯ |
在学校看完孩子,回家还要看孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 After reading the kids at school, go home and see the kids | ⏯ |
另外两个女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the other two girls | ⏯ |
这一个是要另外购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one to be purchased separately | ⏯ |
女孩子找到了吗?还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the girl find it? Do you need it | ⏯ |
这个箱子,需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This box, do you need it | ⏯ |
需要另外单点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Additional points are required | ⏯ |
需要另外约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes another time | ⏯ |
外婆要煮饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Grandma want to cook | ⏯ |
一个孩子问另一个孩子打 🇨🇳 | 🇬🇧 One child asked the other to hit | ⏯ |
我们还需要另外五个人来做这项工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We need five more people to do the work | ⏯ |
孩子需要付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to pay for my child | ⏯ |
鞋子还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more shoes | ⏯ |
要另外交钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want another diplomatic money | ⏯ |
要另外收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 For an additional fee | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |