Chinese to Vietnamese

How to say 我那套房子卖掉可以在你们越南买一套房子 in Vietnamese?

Tôi có thể mua một ngôi nhà ở Việt Nam khi tôi bán ngôi nhà đó

More translations for 我那套房子卖掉可以在你们越南买一套房子

我们去买一套房子,用于办公室  🇨🇳🇬🇧  Lets buy a house for the office
套房  🇨🇳🇬🇧  suite
我家有两套房子,有一套非常大  🇨🇳🇬🇧  My family has two houses and one is very large
我抵押了兩套房子  🇨🇳🇬🇧  I mortgaged a house
卖房子  🇨🇳🇬🇧  Sell the house
你可以在江门买房子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy a house in Jiangmen
我受够了这套房子了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough of this house
买房子  🇨🇳🇬🇧  Buy a house
我想续租这套房子半年  🇨🇳🇬🇧  I want to renew the house for half a year
你在这里买房子  🇨🇳🇬🇧  You buy a house here
我要买房子  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a house
公寓套房  🇨🇳🇬🇧  Apartment suite
豪华套房  🇨🇳🇬🇧  Luxury Suite
总统套房  🇨🇳🇬🇧  Presidential Suite
我想有一套属于自己的房子  🇨🇳🇬🇧  I want to have a house of my own
购买房子  🇨🇳🇬🇧  Buy a house
我去买套套  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a condom
我变成穷人了,因为刚刚买了一套房子  🇨🇳🇬🇧  I became poor because I just bought a house
这套房子有两个浴室吗  🇨🇳🇬🇧  Does the house have two bathrooms
那个房子  🇨🇳🇬🇧  That house

More translations for Tôi có thể mua một ngôi nhà ở Việt Nam khi tôi bán ngôi nhà đó

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip