Chinese to Vietnamese

How to say 这个回去还要另外煮吗 in Vietnamese?

Điều này sẽ quay trở lại và được nấu chín khác

More translations for 这个回去还要另外煮吗

这三个需要另外付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do these three need to pay for another one
这一个是要另外购买吗  🇨🇳🇬🇧  Is this one to be purchased separately
外婆要煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Does Grandma want to cook
另外的房卡还需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need another room card
要另外交钱吗  🇨🇳🇬🇧  Want another diplomatic money
要另外收费吗  🇨🇳🇬🇧  For an additional fee
这个另外买单  🇨🇳🇬🇧  This is another bill
还有你她他要回去吗这个  🇨🇳🇬🇧  And you, shes going back to this
另外两个  🇨🇳🇬🇧  The other two
另外一个  🇨🇳🇬🇧  The other one
需要另外收费吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to charge an additional fee
我还要去另外一个地方,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Im going to another place, wait a minute
我们这另外一个  🇨🇳🇬🇧  Were the other one
另外一个logo,有吗  🇨🇳🇬🇧  Another logo, yes
这个还要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want this
我去另外一个地方  🇨🇳🇬🇧  Im going to another place
另外  🇨🇳🇬🇧  in addition
另外  🇨🇳🇬🇧  In addition
需要另外约时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need another time
这另外放着  🇨🇳🇬🇧  This is another place

More translations for Điều này sẽ quay trở lại và được nấu chín khác

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries