Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚你说的儿子吓到我了 in Vietnamese?

Chỉ cần bây giờ bạn nói con trai của bạn sợ tôi

More translations for 刚刚你说的儿子吓到我了

你刚刚说的  🇨🇳🇬🇧  You just said that
我刚刚签到了  🇨🇳🇬🇧  I just signed it
我说刚刚  🇨🇳🇬🇧  I said just now
你刚刚到  🇨🇳🇬🇧  You just arrived
你刚刚说了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
亲爱的 你刚刚说到银行  🇨🇳🇬🇧  Honey, you just talked about the bank
他的女儿刚刚生了一个孩子  🇨🇳🇬🇧  His daughter has just given birth to a child
你的货物刚刚到  🇨🇳🇬🇧  Your goods just arrived
刚刚想到的  🇨🇳🇬🇧  Just thought
我刚刚到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  I just saw it
刚刚你看到了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just see
我刚刚看到你的信息  🇨🇳🇬🇧  I just saw your message
我刚刚到了一杯水  🇨🇳🇬🇧  I just got a glass of water
刚刚你怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
我刚刚有和她说过了  🇨🇳🇬🇧  I just spoke to her
刚刚我们给你了  🇨🇳🇬🇧  We gave it to you just now

More translations for Chỉ cần bây giờ bạn nói con trai của bạn sợ tôi

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed