嗓子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a sore throat | ⏯ |
嗓子也疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The throat hurts, too | ⏯ |
嗓子有些干疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little dry pain in your throat | ⏯ |
嗓子疼咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore cough | ⏯ |
嗓子 🇨🇳 | 🇬🇧 voice | ⏯ |
含片 🇨🇳 | 🇬🇧 Including tablets | ⏯ |
嗓子有炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres inflammation in the throat | ⏯ |
路过药店买嗓子疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Passing drugstores to buy a sore throat medicine | ⏯ |
金嗓子 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden voice | ⏯ |
这个是有什么含义吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this mean anything | ⏯ |
每次跑完都感觉嗓子很疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a pain in my throat every time I run | ⏯ |
肚子疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it hurt your stomach | ⏯ |
嗓子发炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Inflammation of the throat | ⏯ |
嗓子不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bad voice | ⏯ |
嗓子哑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hoarse | ⏯ |
这有酒精含量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an alcohol content | ⏯ |
这片子 🇨🇳 | 🇬🇧 This piece | ⏯ |
没有含糖的麦片 🇨🇳 | 🇬🇧 No sugary cereal | ⏯ |
孩子嗓子s place 🇨🇳 | 🇬🇧 The childs voice is placed | ⏯ |
你肚子疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a stomachache | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |