Chinese to Vietnamese

How to say 怎么学习的?能教教我吗 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn tìm hiểu? Anh có thể dạy tôi không

More translations for 怎么学习的?能教教我吗

你能教我怎么读吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me how to read
教学什么教学英文吗  🇨🇳🇬🇧  What is teaching in English
教室怎么读的同学吗  🇨🇳🇬🇧  How do you read students in the classroom
能教我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me
谁教你学习  🇨🇳🇬🇧  Who taught you to learn
我和教练学习了新技能  🇨🇳🇬🇧  I learned new skills with my coach
教他学习英文  🇨🇳🇬🇧  Teach him English
学习商务教材  🇨🇳🇬🇧  Learn business materials
教学  🇨🇳🇬🇧  Teaching
教我怎么钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Teach me how to fish
我和教练学习游泳  🇨🇳🇬🇧  My coach and I learn to swim
两学一做学习教育  🇨🇳🇬🇧  Two studies and one study education
教室怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read the classroom
能教我一下怎么用保险箱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me how to use the safe
教教书的教  🇨🇳🇬🇧  Teaching and teaching
我教你怎么干杯?好吗  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you how to drink? All right
教我们怎么做饭  🇨🇳🇬🇧  Teach us how to cook
你可以教我学习英语的方法吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me how to learn English
老师们的教学水平怎么样  🇨🇳🇬🇧  What about the teachers teaching level
小学英语教学中的游戏教学  🇨🇳🇬🇧  Game Teaching in English Teaching in Primary Schools

More translations for Làm thế nào để bạn tìm hiểu? Anh có thể dạy tôi không

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country