Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
几乎没有什么时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres hardly any time | ⏯ |
几乎没有什么时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is little time | ⏯ |
几乎没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hardly | ⏯ |
几乎没有任何空间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is almost no room | ⏯ |
几乎没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres almost no place | ⏯ |
有充足的时间学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Have plenty of time to study | ⏯ |
我几乎没有夜生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I have little nightlife | ⏯ |
所以我几乎没时间阅读和写诗 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hardly have time to read and write poetry | ⏯ |
学而时习之,不亦说乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning from time to time, not to say | ⏯ |
到时间学习了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to learn | ⏯ |
占用学习时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take up learning time | ⏯ |
我几乎没有后悔的事 🇨🇳 | 🇬🇧 I have little regret | ⏯ |
我没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time | ⏯ |
几乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost | ⏯ |
没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time | ⏯ |
我们没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have time | ⏯ |
我将没有足够的时间学习,如果我速度慢 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont have enough time to study if Im slow | ⏯ |
这电影几乎有三小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The movie lasted almost three hours | ⏯ |
没有学习环境 🇨🇳 | 🇬🇧 No learning environment | ⏯ |
我没有时间我有事 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time for my business | ⏯ |