Vietnamese to Chinese

How to say tôi ít có thời gian để học in Chinese?

我几乎没有时间学习

More translations for tôi ít có thời gian để học

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up

More translations for 我几乎没有时间学习

几乎没有什么时间了  🇨🇳🇬🇧  Theres hardly any time
几乎没有什么时间了  🇨🇳🇬🇧  There is little time
几乎没有  🇨🇳🇬🇧  Hardly
几乎没有任何空间  🇨🇳🇬🇧  There is almost no room
几乎没有地方  🇨🇳🇬🇧  Theres almost no place
有充足的时间学习  🇨🇳🇬🇧  Have plenty of time to study
我几乎没有夜生活  🇨🇳🇬🇧  I have little nightlife
所以我几乎没时间阅读和写诗  🇨🇳🇬🇧  So I hardly have time to read and write poetry
学而时习之,不亦说乎  🇨🇳🇬🇧  Learning from time to time, not to say
到时间学习了  🇨🇳🇬🇧  Its time to learn
占用学习时间  🇨🇳🇬🇧  Take up learning time
我几乎没有后悔的事  🇨🇳🇬🇧  I have little regret
我没有时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time
几乎  🇨🇳🇬🇧  Almost
没有时间  🇨🇳🇬🇧  Theres no time
我们没有时间  🇨🇳🇬🇧  We dont have time
我将没有足够的时间学习,如果我速度慢  🇨🇳🇬🇧  I wont have enough time to study if Im slow
这电影几乎有三小时  🇨🇳🇬🇧  The movie lasted almost three hours
没有学习环境  🇨🇳🇬🇧  No learning environment
我没有时间我有事  🇨🇳🇬🇧  I dont have time for my business