Chinese to Vietnamese
厨房,厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen, kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen.. | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen | ⏯ |
在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 In the kitchen | ⏯ |
中厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Middle kitchen | ⏯ |
厨房里面的神仙厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 The fairy kitchen in the kitchen | ⏯ |
厨房设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen equipment | ⏯ |
我在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the kitchen | ⏯ |
餐饮厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Dining Kitchen | ⏯ |
厨房垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen garbage | ⏯ |
中国厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Kitchen | ⏯ |
宴会厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Banquet Kitchen | ⏯ |
厨房用纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen paper | ⏯ |
收拾厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the kitchen | ⏯ |
厨房肮脏 🇨🇳 | 🇬🇧 The kitchen is dirty | ⏯ |
厨房用具 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen utensils | ⏯ |
在厨房里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the kitchen | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |