Chinese to Vietnamese

How to say 你是做什么工作的呀 in Vietnamese?

Bạn làm gì để kiếm sống

More translations for 你是做什么工作的呀

你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你工作是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What do you do in your job
你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你的工作是做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do for your job
你是做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你是做什么的工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a job
你是你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做的什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
你做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你是做什么工作的啊  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你是做什么工作的呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What kind of work does you do
她是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does she do
他是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does he do
Robert是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does Robert do
做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What to do
做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work

More translations for Bạn làm gì để kiếm sống

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile