在他前面 🇨🇳 | 🇬🇧 in front of him | ⏯ |
他在黑板前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in front of the blackboard | ⏯ |
他在前面走,我在后面走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes ahead, Im in the back | ⏯ |
你放在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 You put it in front | ⏯ |
在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 In front | ⏯ |
在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 in front | ⏯ |
在…前面 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Front | ⏯ |
在……前面 🇨🇳 | 🇬🇧 In...... Front | ⏯ |
在.....前面 🇨🇳 | 🇬🇧 In..... Front | ⏯ |
前面在什么前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in front | ⏯ |
在你面前,我没有那么坚强,真的 🇨🇳 | 🇬🇧 In front of you, I am not so strong, really | ⏯ |
他的妻子不在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 His wife is not in front | ⏯ |
汤姆在他父母前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom is in front of his parents | ⏯ |
在你面前门业 🇨🇳 | 🇬🇧 In front of you, the door | ⏯ |
你前面只有一桌在排队,现在还没有位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one table in front of you, and theres no place yet | ⏯ |
他没有提前请假 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt take an early leave | ⏯ |
在我前面 🇨🇳 | 🇬🇧 In front of me | ⏯ |
就在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right in front | ⏯ |
在……的前面 🇨🇳 | 🇬🇧 In...... Front | ⏯ |
在她前面 🇨🇳 | 🇬🇧 in front of her | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |