Chinese to Vietnamese

How to say 那你英文那么好 in Vietnamese?

Sau đó, bạn rất giỏi tiếng Anh

More translations for 那你英文那么好

那你英文知识  🇨🇳🇬🇧  Then you know English
那么好,那么好  🇨🇳🇬🇧  Thats good, thats all right
那你来一首英文歌  🇨🇳🇬🇧  Then you have an English song
你那个中英文翻译也很好  🇨🇳🇬🇧  Your Chinese and English translators are also very good
你好,英文怎么说  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do you say it in English
那么好  🇨🇳🇬🇧  Thats good
那个英文字母不是那么念吗?看的啥  🇨🇳🇬🇧  Isnt that the English letter so read? What are you looking at
西瓜,那英文怎么读啊?你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Watermelon, how to read English ah? Do you know
那你还敢跟我打英文字  🇨🇳🇬🇧  Then you dare to type with me in English
要排队等那个英文  🇨🇳🇬🇧  Have to wait in line for that English
那你说英国  🇨🇳🇬🇧  Then you say England
那你说中文  🇨🇳🇬🇧  Then you say Chinese
没有那种中文和英文的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont there be that kind of Chinese and English
那怎么办呀?我也不会英文呀  🇨🇳🇬🇧  What do you do? I cant speak English
你是新加坡人,你的中文怎么那么好  🇨🇳🇬🇧  Youre from Singapore, how good is your Chinese
英文不好  🇨🇳🇬🇧  English is not good
那个是什么英语  🇨🇳🇬🇧  Whats English about that
那你可以问一下你那个朋友,他知道英文  🇨🇳🇬🇧  Then you can ask your friend, who knows English
你怎么长得那么丑?那么丑,那么丑  🇨🇳🇬🇧  Why are you so ugly? So ugly, so ugly
那么你尽力就好  🇨🇳🇬🇧  Then youll do your best

More translations for Sau đó, bạn rất giỏi tiếng Anh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh