酒店住一晚,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night at the hotel | ⏯ |
跟我回酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it back to the hotel with me | ⏯ |
去酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the hotel | ⏯ |
去洲际酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to get to InterContinental | ⏯ |
来我酒店!一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my hotel! How much money at a time | ⏯ |
酒店多少钱一斤呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for the hotel | ⏯ |
我要去酒店打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money am I going to take a taxi to the hotel | ⏯ |
你们这儿多多少钱一晚上酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more are you here for a night | ⏯ |
你们这里住酒店一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ |
一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
啤酒多少钱,啤酒多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is beer, how much is beer | ⏯ |
您好,请问住酒店要多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much does it cost to stay at the hotel one night | ⏯ |
多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
过一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night to stay | ⏯ |
一晚要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a night | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |