四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
四个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four and a half hours | ⏯ |
至少八个小时到十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 At least eight to ten hours | ⏯ |
找个小册子 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a brochure | ⏯ |
四个小时20分 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours and 20 minutes | ⏯ |
四个小时训练 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours of training | ⏯ |
坐车四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours by car | ⏯ |
还有三个小时,四个小时左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, four hours or so | ⏯ |
是做一个小时的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did it do an hour | ⏯ |
一小时四十五分 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour and forty-five minutes | ⏯ |
四小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
开车四个小时的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours by car | ⏯ |
你是个四个月的小宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a four-month-old baby | ⏯ |
持续大约四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It lasts about four hours | ⏯ |
每天四到八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four to eight hours a day | ⏯ |
两个小时,四个人一共1144 🇨🇳 | 🇬🇧 In two hours, four people totaled 1,144 | ⏯ |
你注册一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a new one | ⏯ |
我还要等十个小时,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have to wait ten hours, right | ⏯ |
个小时到三个小时之间 🇨🇳 | 🇬🇧 between hours and three hours | ⏯ |
加一个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Add an hour | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |