Chinese to Vietnamese

How to say 在KTV上班,要经常喝酒啊! in Vietnamese?

Làm việc trong KTV, để uống thường ah

More translations for 在KTV上班,要经常喝酒啊!

我经常自己一个人在家喝酒  🇨🇳🇬🇧  I often drink at home on my own
在街上喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking in the street
他经常开车去上班  🇨🇳🇬🇧  He often drives to work
在哪里上班啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
杰克经常在早上八点钟去上班  🇨🇳🇬🇧  Jack often goes to work at eight oclock in the morning
在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drinking
正常上班  🇨🇳🇬🇧  Normal work
我今天要上班啊  🇨🇳🇬🇧  Im going to work today
经常在  🇨🇳🇬🇧  Often
我已经在上班了  🇨🇳🇬🇧  Im already at work
他们经常过来这里喝酒的  🇨🇳🇬🇧  They often come here for drinks
我在上班啊,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我要喝酒  🇨🇳🇬🇧  I want to drink
上海离杭州非常近,可以经常来喝喝茶  🇨🇳🇬🇧  Shanghai is very close to Hangzhou and can often come for tea
还在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Still drinking
我在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im drinking
现在在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Now Im drinking
我妈妈经常开车去上班  🇨🇳🇬🇧  My mother often drives to work
上秋实喝不喝啊  🇨🇳🇬🇧  I cant drink it in the autumn
我在KTV  🇨🇳🇬🇧  Im on KTV

More translations for Làm việc trong KTV, để uống thường ah

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
KTV  🇨🇳🇬🇧  Ktv
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
永都KTV  🇨🇳🇬🇧  Yongdu KTV
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
我在KTV  🇨🇳🇬🇧  Im on KTV
这是ktv  🇨🇳🇬🇧  This is ktv
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
Ktv在二楼  🇨🇳🇬🇧  Ktvs on the second floor
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
KTV没有给我付钱  🇨🇳🇬🇧  KTV didnt pay me