到时候人到就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 When the time comes, the people will be there | ⏯ |
到时候直接过来就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just come straight in | ⏯ |
季节不同 🇨🇳 | 🇬🇧 The seasons are different | ⏯ |
到时候再说,现在先不买了,到时候再买 🇨🇳 | 🇬🇧 Then then, dont buy it now, then buy it | ⏯ |
产品细节图 🇨🇳 | 🇬🇧 Product details | ⏯ |
到时候再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk about it later | ⏯ |
到时候送货的时候再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about it when you deliver it | ⏯ |
每当春季来临的时候,也就是新的开始,所以我最喜爱的季节是春跟冬季 🇨🇳 | 🇬🇧 Whenever spring comes, its a new beginning, so my favorite season is spring and winter | ⏯ |
季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Season | ⏯ |
等你回来的时候就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine when you get back | ⏯ |
一秒钟跳出来就说产品已完 🇨🇳 | 🇬🇧 Jump out in a second and say the product is finished | ⏯ |
先生,你什么时候来拿祛斑产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, when are you coming to get the plaque product | ⏯ |
到时候再看吧,到时候再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see it later, and then well talk about it | ⏯ |
还不到时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not yet time | ⏯ |
到时候见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you then | ⏯ |
四季就不变了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How does the four seasons not change | ⏯ |
我来的时候他说有的 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he did when I came | ⏯ |
到时候不行的话,我们就开一家超市吧,卖一些进口产品或是你们国家的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont, lets open a supermarket and sell some imported products or products from your country | ⏯ |
了解你的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Know your product | ⏯ |
在春节的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the Spring Festival | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |