Chinese to Vietnamese

How to say 有新的吗 in Vietnamese?

Có một cái mới

More translations for 有新的吗

有新的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a new one
没有新的吗  🇨🇳🇬🇧  No new ones
有新鲜的蟹吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any fresh crabs
有新的订单吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any new orders
鞋子有新的吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any new shoes
我有全新的,全新的,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I have a brand new, brand new, okay
还有其它新的吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other new ones
有没有新的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything new
有过新年吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a New Year
有新的单下给我吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a new order for me
你的新家有客厅吗  🇨🇳🇬🇧  Does your new home have a living room
新鲜的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it fresh
有新的么  🇨🇳🇬🇧  Is there anything new
他有新书包吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have a new bag
有没有找新的风扇,新的计划  🇨🇳🇬🇧  Are there any new fans, new plans
新闻版的吗  🇨🇳🇬🇧  The news version
买新的好吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy a new one
今天的新闻有一些有趣的事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything interesting about todays news
有新的订单  🇨🇳🇬🇧  There are new orders
没有你们自己的新年吗  🇨🇳🇬🇧  Without your own New Year

More translations for Có một cái mới

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country