Chinese to Vietnamese

How to say 请问是租车四个小时的吗 in Vietnamese?

Có một thuê xe cho bốn giờ

More translations for 请问是租车四个小时的吗

坐车四个小时  🇨🇳🇬🇧  Four hours by car
开车四个小时的路程  🇨🇳🇬🇧  Four hours by car
请问附近有出租出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi nearhere
四个小时  🇨🇳🇬🇧  Four hours
我们租24小时的车  🇨🇳🇬🇧  We rent a 24-hour car
明天租你车十个小时  🇨🇳🇬🇧  Rent your car for ten hours tomorrow
请问租车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to rent a car
请问订几点的出租车  🇨🇳🇬🇧  Please book a few taxis
四个半小时  🇨🇳🇬🇧  Four and a half hours
请问能帮忙叫出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Could you call a taxi, please
四小时  🇨🇳🇬🇧  Four hours
四个小时20分  🇨🇳🇬🇧  Four hours and 20 minutes
四个小时训练  🇨🇳🇬🇧  Four hours of training
60个小时的火车  🇨🇳🇬🇧  60 hours of train
俩个小时的车程  🇨🇳🇬🇧  Two hours drive away
四辆小车  🇨🇳🇬🇧  Four cars
是做一个小时的吗  🇨🇳🇬🇧  Did it do an hour
请问到哪里打出租车  🇨🇳🇬🇧  Where can I get a taxi, please
请问几点钟要出租车  🇨🇳🇬🇧  How much do you want a taxi, please
请问怎么打到出租车  🇨🇳🇬🇧  How can I get a taxi, please

More translations for Có một thuê xe cho bốn giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-