都很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre beautiful | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
不管我自己漂不漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether Im floating or not | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
这个都很好,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is all good and beautiful | ⏯ |
是的,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its beautiful | ⏯ |
真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really beautiful | ⏯ |
她们都很漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they all beautiful | ⏯ |
自然风光很好,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The natural scenery is very good, very beautiful | ⏯ |
外国的小孩都很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign kids are beautiful | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
它很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
姐很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister is very beautiful | ⏯ |
也很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, too | ⏯ |
妳很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
its 🇨🇳 | 🇬🇧 Its | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Its a robot,its for Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its for Tim | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |