我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
我没有找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt find it | ⏯ |
来找我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to me | ⏯ |
没有找零 🇨🇳 | 🇬🇧 No change | ⏯ |
你找找钱包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for your wallet | ⏯ |
我想住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay | ⏯ |
我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
我想找个邮箱,我有没有邮箱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a mailbox, I have no mailbox | ⏯ |
有朋友想找 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend wants to find it | ⏯ |
有没有想找中国男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to find a Chinese boyfriend | ⏯ |
正在找有没 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for anything | ⏯ |
哦,我没有零钱找你,没有零钱找给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I dont have any change for you, I dont have any change for you | ⏯ |
他没有找过我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt look for me | ⏯ |
住宿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the accommodation | ⏯ |
我想找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for it | ⏯ |
依然没有找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Still havent found it | ⏯ |
是没有找零吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there any change | ⏯ |
家里找了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The family found no | ⏯ |
有没有人来找过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has anyone ever come to see | ⏯ |
有没有人来找过猫 🇨🇳 | 🇬🇧 Has anyone ever come looking for a cat | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |