这附近有没有青年旅社 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a youth hostel near here | ⏯ |
有没有一块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a dollar | ⏯ |
我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
我没有十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have ten dollars | ⏯ |
袁家界中年青年旅社收到的郊区,我们回来没?客人要300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Yuan Jiajie middle-aged youth hostel received the suburb, we came back? The guest asked for 300 yuan | ⏯ |
我想住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay | ⏯ |
20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 20 yuan | ⏯ |
哦,我没有零钱找你,没有零钱找给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I dont have any change for you, I dont have any change for you | ⏯ |
没有找多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not looking for much money | ⏯ |
住宿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the accommodation | ⏯ |
你找找钱包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for your wallet | ⏯ |
一年5000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 5000 yuan a year | ⏯ |
没钱没有中国旅游给我 🇨🇳 | 🇬🇧 No money and no Chinese travel for me | ⏯ |
300块钱,你没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 300 bucks, dont you | ⏯ |
你没有放铁块压住 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt put the iron block down | ⏯ |
我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
买45块钱的水果,减20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy 45 bucks of fruit, minus 20 bucks | ⏯ |
20块钱两件 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty yuan two pieces | ⏯ |
我来自青年旅社到火车站来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 I came from the youth hostel to pick you up at the railway station | ⏯ |
明天我们的住宿费要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much will we charge for our stay tomorrow | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
招待所 🇨🇳 | 🇬🇧 Hostel | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
青旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Qing Hostel | ⏯ |
鸟宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Bird Hostel | ⏯ |