Chinese to Vietnamese

How to say 这个是499000,对吗 in Vietnamese?

Đây là 499000, phải không

More translations for 这个是499000,对吗

是这个吗?发对了没  🇨🇳🇬🇧  Is that it? Did you get it right
仓库,也是这个,对吗  🇨🇳🇬🇧  Warehouse, thats it, right
是这个对吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it, isnt it
这个是对的  🇨🇳🇬🇧  Thats right
这是对的吗  🇨🇳🇬🇧  Is that right
你这个是月卡800,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre a monthcard 800, right
这个合适对吗  🇨🇳🇬🇧  Is this appropriate
这个数量对吗  🇨🇳🇬🇧  Is that the right amount
这个地址对吗  🇨🇳🇬🇧  Is this address right
这个不要,对吗  🇨🇳🇬🇧  Dont do this, do you
请问是这个吗?是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it, please? Is that it
还是送到这个地址对吗  🇨🇳🇬🇧  Or is it sent to this address
这个系列都是精华,对吗  🇨🇳🇬🇧  This series is the essence, isnt it
是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
是这个吗  🇨🇳🇬🇧  is this one
这个更优惠,对吗  🇨🇳🇬🇧  Its better, isnt it
用这个抬头,对吗  🇨🇳🇬🇧  With this up, right
选这个,你是对的  🇨🇳🇬🇧  Youre right to pick this
这是染发的,对吗  🇨🇳🇬🇧  Its dyed hair, isnt it
两位都是做这个49的,对吗  🇨🇳🇬🇧  Both of them do this 49, right

More translations for Đây là 499000, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not