Vietnamese to Chinese

How to say không trân trọng in Chinese?

不恭敬

More translations for không trân trọng

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 不恭敬

不是顺风天后仍然对父亲恭恭敬敬  🇨🇳🇬🇧  It is not the days of the wind that still respect his father
舜登天子位后去看望父亲,仍然恭恭敬敬  🇨🇳🇬🇧  He went to see his father after his seat, and still respected
恭喜恭喜  🇨🇳🇬🇧  Congratulations
恭喜恭喜啊  🇨🇳🇬🇧  Congratulations
恭喜  🇨🇳🇬🇧  Congratulations
恭维  🇨🇳🇬🇧  Compliment
恭喜恭喜!祝贺你!MBA  🇨🇳🇬🇧  Congratulations! Congratulations! Mba
你恭喜你啊,恭喜你  🇨🇳🇬🇧  Congratulations, congratulations
李敬  🇨🇳🇬🇧  Li Jing
敬佩  🇨🇳🇬🇧  Admire
敬礼  🇨🇳🇬🇧  Salute
敬业  🇨🇳🇬🇧  Dedicated
敬意  🇨🇳🇬🇧  Respect
敬茶  🇨🇳🇬🇧  To tea
尊敬  🇨🇳🇬🇧  Respect
敬爱  🇨🇳🇬🇧  Beloved
敬仰  🇨🇳🇬🇧  Admiration
尊敬  🇨🇳🇬🇧  respect
敬酒  🇨🇳🇬🇧  Toast
恭喜你  🇨🇳🇬🇧  Congratulations