Chinese to Vietnamese

How to say 你明天去哪儿上班 in Vietnamese?

Ngày mai anh sẽ làm việc ở đâu

More translations for 你明天去哪儿上班

你明天去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going tomorrow
明天你们哪个班上班  🇨🇳🇬🇧  Which shift do you have to work tomorrow
你明天不上班去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where do you go to play when you dont go to work tomorrow
在明天你要去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going tomorrow
我明天去上班  🇨🇳🇬🇧  Ill go to work tomorrow
明天上班  🇨🇳🇬🇧  Ill be at work tomorrow
明天上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
你明天晚上要去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you going tomorrow night
你明天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work tomorrow
你哪天来上班  🇨🇳🇬🇧  How do you come to work
上哪儿去  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
你上班儿  🇨🇳🇬🇧  You go to work
我明天上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
明天不上班  🇨🇳🇬🇧  Im not going to work tomorrow
明天来上班  🇨🇳🇬🇧  Come to work tomorrow
他明天上班  🇨🇳🇬🇧  He will go to work tomorrow
他明天上班  🇨🇳🇬🇧  Hes going to work tomorrow
明天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work tomorrow
她明天上班  🇨🇳🇬🇧  Shes going to work tomorrow
明天要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow

More translations for Ngày mai anh sẽ làm việc ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai