Chinese to Vietnamese

How to say 有你老母 in Vietnamese?

Có mẹ già của con

More translations for 有你老母

掉你老母  🇭🇰🇬🇧  Drop your mother
叼你老母  🇭🇰🇬🇧  Im smothering you
吊你老母  🇭🇰🇬🇧  Hang your mother
俾你老母  🇭🇰🇬🇧  Heres your mother
调你老母  🇭🇰🇬🇧  Tune in your mom
老母蠢蠢老母陈陈  🇭🇰🇬🇧  Mother stupid mother Chen Chen
老母鸡  🇨🇳🇬🇧  Old hen
母老虎  🇨🇳🇬🇧  Mother tiger
老母驴  🇨🇳🇬🇧  Old mother donkey
叼你老母臭閪  🇭🇰🇬🇧  Your mother stinks
老母鸡汤  🇨🇳🇬🇧  Old hen soup
塞你老母,破鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Plug your old mother, break the chicken bar
鸟畀老母恶  🇭🇰🇬🇧  Bird mother evil
我老母还有着你呢个大眼睛嘅  🇭🇰🇬🇧  My mother still has your big eyes
丢雷老母嗨呀  🇨🇳🇬🇧  Hey, Lost Rays old mother
欧雷老母后盖  🇨🇳🇬🇧  Ores old mothers back cover
黄娟是一只老母猪,被下蛋的老母猪  🇨🇳🇬🇧  Huang Qi is an old sow, an old sow that lays its eggs
我的老婆是一只母老虎  🇨🇳🇬🇧  My wife is a mother tiger
你有没有老公  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
房间是个老母猪  🇨🇳🇬🇧  The room is an old sow

More translations for Có mẹ già của con

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone