Chinese to Vietnamese

How to say 你回哪个上班呀?你不是就在这附近上班吗 in Vietnamese?

Mà một trong những bạn trở lại làm việc? Anh không làm việc ở đây à

More translations for 你回哪个上班呀?你不是就在这附近上班吗

回来了就上班,你这样不上班不好  🇨🇳🇬🇧  Come back to work, you dont work like this is not good
你不是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you at work
你是在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
就是你上回到那个航班  🇨🇳🇬🇧  Its you on the flight back to that
上班呀  🇨🇳🇬🇧  Go to work
你不是上白班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you in the white shift
明天你们哪个班上班  🇨🇳🇬🇧  Which shift do you have to work tomorrow
你在上班  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
你上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work
你现在是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
你是在北京上学还是上班呀  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or work in Beijing
你在上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
就是上班  🇨🇳🇬🇧  Its about going to work
你不用上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to go to work
你在哪里上班的  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你晚上几点上班呀  🇨🇳🇬🇧  What time you go to work at night
你现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now

More translations for Mà một trong những bạn trở lại làm việc? Anh không làm việc ở đây à

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m