Vietnamese to Chinese

How to say Đừng để mọi người đến in Chinese?

不要让人来

More translations for Đừng để mọi người đến

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 不要让人来

另外让人来  🇨🇳🇬🇧  Another way, let people come
不要让别人等你太久  🇨🇳🇬🇧  Dont let others wait for you too long
不要让别人代签收了  🇨🇳🇬🇧  Dont let others sign it
让人不懒惰  🇨🇳🇬🇧  Its not lazy
不要让这只  🇨🇳🇬🇧  Dont let this one
不要让hot OS  🇨🇳🇬🇧  Dont let hot OS
我们要让人们带食物来吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to get people to bring food
不要让她看起来像皮肤  🇨🇳🇬🇧  Dont let her look like skin
让我知道你来不来  🇨🇳🇬🇧  Let me know if youre coming
但不让我不会吃人  🇨🇳🇬🇧  But dont let me eat people
不要着急,让我们来帮助你  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, lets help you
不要让我生气  🇨🇳🇬🇧  Dont make me angry
不要让我难做  🇨🇳🇬🇧  Dont make it hard for me
有人要来吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone coming
让我来  🇨🇳🇬🇧  Let me
不要进来  🇨🇳🇬🇧  Dont come in
不让  🇨🇳🇬🇧  Dont let it
为什么啊!家人不让你出来是吗  🇨🇳🇬🇧  Why! The family wont let you out, are they
要打印不出来。需要人工打印  🇨🇳🇬🇧  You cant print out. Manual printing is required
你要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come over