这个是用新材料做的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is made of new material | ⏯ |
可以用这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this | ⏯ |
这个可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this work | ⏯ |
我们这个是牛仔编织材料 🇨🇳 | 🇬🇧 We have this cowboy weaving material | ⏯ |
这个现在用 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is now used | ⏯ |
这个塑料是pp材料 🇨🇳 | 🇬🇧 This plastic is pp material | ⏯ |
这个可以使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used | ⏯ |
这个是用什么材料做成的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this made of | ⏯ |
这个边要倒角 🇨🇳 | 🇬🇧 This side wants a chamfer | ⏯ |
这个暑假,cpp材料 🇨🇳 | 🇬🇧 This summer vacation, cpp material | ⏯ |
你也可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use this, too | ⏯ |
它这个材料不好,没有弹性,还是用我们以前的材料比他这个材料我们的材料比他的要好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bad, inelastic material, or better than his material with our previous material | ⏯ |
这个床单可以用于两个这个床的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this sheet be used for two beds | ⏯ |
这个我用会,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill use this, okay | ⏯ |
这个可以用于cbd吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used for cbd | ⏯ |
这个案板可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this case board work | ⏯ |
不可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant use this | ⏯ |
这个门是复合材料的 🇨🇳 | 🇬🇧 The door is made of composite materials | ⏯ |
这个可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this okay | ⏯ |
Erol,这9000个袋子用的材料是以前用的黑色荔枝面料对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Erol, the material for these 9,000 bags is a black lychee made of the previous one | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |