Chinese to Vietnamese

How to say 有铁丝吗 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ dây

More translations for 有铁丝吗

铁丝  🇨🇳🇬🇧  Wire
细铁丝  🇨🇳🇬🇧  Fine wire
你是要铁丝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want wire
这里镀锌铁丝好卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is the galvanized wire here for sale
螺丝刀有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a screwdriver
爱丽丝家附近有地铁站  🇨🇳🇬🇧  Theres a subway station near Alices house
胆子里面是铁丝  🇨🇳🇬🇧  Inside the bile is wire
杆子里面是铁丝  🇨🇳🇬🇧  Inside the pole is wire
有地铁站吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a subway station
附近有螺丝店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a screw shop nearby
拿铁有叉子吗  🇨🇳🇬🇧  Does the latte have a fork
近有地铁坐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a subway ride
丝丝  🇨🇳🇬🇧  Silk
铁丝订金什么时候付  🇨🇳🇬🇧  When will the wire deposit be paid
地铁吗  🇨🇳🇬🇧  Subway
地铁吗  🇨🇳🇬🇧  The subway
高铁坐高铁去吗  🇨🇳🇬🇧  Does the high-speed train go by high-speed rail
丝绸市场吗  🇨🇳🇬🇧  Silk market
请问附近有地铁吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a subway nearby
有热的拿铁咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot latte coffee

More translations for Bạn có bất kỳ dây

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always