Chinese to Vietnamese

How to say 有肉糕吃吗 in Vietnamese?

Bạn có bánh thịt không

More translations for 有肉糕吃吗

有雪糕吃  🇨🇳🇬🇧  Theres ice cream to eat
我能吃蛋糕吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a cake
你还吃雪糕吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still have ice cream
我想吃肉,还有没有肉  🇨🇳🇬🇧  I want to eat meat, and there is no meat
能吃猪肉吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have pork
你能吃肉吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat meat
吃雪糕  🇨🇳🇬🇧  Eat ice cream
你想吃块蛋糕吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a piece of cake
你中午吃年糕吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a new cake at noon
她喜欢吃蛋糕吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like cake
我能吃块蛋糕吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a cake
吃肉  🇨🇳🇬🇧  Eat meat
有烤肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a barbecue
羊肉有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any lamb
有肌肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any muscles
吃卤肉饭好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to have a meatloaf
你喜欢吃肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like meat
吃些蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Have some cake
我想吃肉肉  🇨🇳🇬🇧  I want to eat meat
我要吃肉肉  🇨🇳🇬🇧  I want to eat meat

More translations for Bạn có bánh thịt không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name