Chinese to Vietnamese

How to say 那是去哪儿 in Vietnamese?

Đó là đi đâu

More translations for 那是去哪儿

要去哪儿哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where to
这里是去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is this place
那就也是在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where is it
图片上那是哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is that in the picture
你去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
要去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
去哪儿网  🇨🇳🇬🇧  Where to go
他去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is he going
上哪儿去  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
您去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
去哪儿了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go
想去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
你这是要去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你那是去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
这是哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is this
我们去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
你去哪儿了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
你想去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
步行去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where to walk

More translations for Đó là đi đâu

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job