Chinese to Vietnamese
幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
是幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Its happiness | ⏯ |
小幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Little happiness | ⏯ |
幸福地 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
幸福泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Spring | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
不幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Unhappy | ⏯ |
幸福树 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness tree | ⏯ |
不行,幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 No, happiness | ⏯ |
幸福的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy people | ⏯ |
祝你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |
幸福家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Family | ⏯ |
黄色幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow happiness | ⏯ |
我好幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy | ⏯ |
梦想幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Dream of happiness | ⏯ |
让你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Make you happy | ⏯ |
幸福快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
你好幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so happy | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |