Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
我刚刚吃过午饭了…谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had lunch... Thank you | ⏯ |
谢谢宝宝,奶奶会换过来的啊,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you baby, grandma will change ah, thank you | ⏯ |
谢谢你来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming | ⏯ |
我明白了,我晚餐吃过了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I see, Ive had dinner, thank you | ⏯ |
谢谢会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for | ⏯ |
我会的 谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, thank you | ⏯ |
谢谢你陪我一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for having dinner with me | ⏯ |
我中午吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner at noon | ⏯ |
中午吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch at noon | ⏯ |
他吃过午饭之后就会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He will come after lunch | ⏯ |
谢谢谢谢你我为我来到中国武汉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to Wuhan, China | ⏯ |
谢谢你这么晚来我家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to my house so late | ⏯ |
我吃过晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I had dinner | ⏯ |
吃中午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch | ⏯ |
中午吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner at noon | ⏯ |
谢谢你的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for dinner | ⏯ |
谢谢,我会尽力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill do my best | ⏯ |
谢谢晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, good night | ⏯ |
谢谢,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, good night | ⏯ |
美包包过来找我,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 The american bag came to me, thank you | ⏯ |