Chinese to Vietnamese

How to say 你明天去的地方离这儿多远 in Vietnamese?

Làm thế nào đến nay là nơi bạn sẽ đến ngày mai

More translations for 你明天去的地方离这儿多远

你住的地方离我这远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
你工作的地方离家有多远  🇨🇳🇬🇧  How far away do you work from home
距离这儿有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
你住的地方距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你们住的地方离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你住的地方离澳门远不远  🇨🇳🇬🇧  Where do you live far from Macau
你住的地方离是隆远  🇨🇳🇬🇧  Where do you live is long
你住的地方离我太远  🇨🇳🇬🇧  You live too far away from me
你住的地方离我远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
亲爱的你住的地方离这远吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, do you live far from here
距离这儿不远的地方有一个小镇  🇨🇳🇬🇧  Theres a town not far from here
你上班的地方离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from where you work
这个地方有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is this place
你住的地方离澳门远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from Macau
离这有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
离这里多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
你离胡志明有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from Ho Chi Minh
这两个地方有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are the two places
我们离这个地方还很远  🇨🇳🇬🇧  We are far from this place
你住的地方离唐人街远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from Chinatown

More translations for Làm thế nào đến nay là nơi bạn sẽ đến ngày mai

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai