你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do | ⏯ |
你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
你要干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你干嘛要 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would you | ⏯ |
那你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what do you want | ⏯ |
你干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
要干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你需要干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
你要去干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在干嘛?你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你干嘛呢?你干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你该干嘛干嘛去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going | ⏯ |
你明天要干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing tomorrow | ⏯ |
你干嘛要买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you buying medicine | ⏯ |
你要来干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你今天要干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing today | ⏯ |
干嘛要给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you giving it to you | ⏯ |
你干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
不然你想干嘛去 🇨🇳 | 🇬🇧 Or what else do you want to go | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |