我们回去还是坐这条船吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go back or take this boat | ⏯ |
你是坐船来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come by boat | ⏯ |
我们去坐船 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the boat | ⏯ |
你是船员,还是船长 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a crew member or a captain | ⏯ |
我们一起坐船吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go on a boat together | ⏯ |
我们在等船 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for the boat | ⏯ |
我们坐船出去 🇭🇰 | 🇬🇧 We went out by boat | ⏯ |
你想坐船是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go by boat, dont you | ⏯ |
我们就随便做吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do whatever we want | ⏯ |
只有坐船才会到,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Only by boat will you, will you | ⏯ |
你坐过船吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been on a boat | ⏯ |
坐船 🇨🇳 | 🇬🇧 Boat | ⏯ |
我们今天坐的是12人的大船 🇨🇳 | 🇬🇧 Were on a big 12-man boat today | ⏯ |
等一会儿再开船 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute before the boat | ⏯ |
我们坐船就是沿着这一条街有的 🇨🇳 | 🇬🇧 We take the boat along this street | ⏯ |
等开船了,是不是你帮我们把行李箱搬上船 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the boat, did you help us carry the suitcase on board | ⏯ |
你们回来吗?是的,还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back? Yes, I havent come back yet | ⏯ |
我坐轮船 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a ship | ⏯ |
我们马上要去坐船 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to take the boat right now | ⏯ |
我们要去坐小船啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to take the boat | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |