Chinese to Vietnamese

How to say 我要办理入住 in Vietnamese?

Tôi muốn nhận phòng

More translations for 我要办理入住

我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  I want to check in
我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
我想要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
我需要办理入住  🇨🇳🇬🇧  I need to check in
办理入住  🇨🇳🇬🇧  Check in
办理入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
你好,我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to check in
我要办理房间入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in in the room
你好,我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to check in
我要办理入住手续  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
您好,我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to check in
你好我要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Hello I want to check in
我要办理入住酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to check in to the hotel
我们办理入住  🇨🇳🇬🇧  We check in
我想办理入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
我想办理入住  🇨🇳🇬🇧  I want to check in
为我办理入住  🇨🇳🇬🇧  Check in for me
请办理入住  🇨🇳🇬🇧  Please check in
我要办入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
你好,我需要办理入住  🇨🇳🇬🇧  Hello, I need to check in

More translations for Tôi muốn nhận phòng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me