不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a problem | ⏯ |
不懂的题目要懂得问 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand the subject to know how to ask | ⏯ |
不是钱的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not about the money | ⏯ |
不是你的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not your problem | ⏯ |
能用钱的问题不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 The question of being able to use money is not a problem | ⏯ |
不是大问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a big deal | ⏯ |
目前没有什么问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no problem at the moment | ⏯ |
产品不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 The product is not a problem | ⏯ |
现在不是不款项的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a matter of not getting paid right now | ⏯ |
前几天不无聊吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you get bored the other day | ⏯ |
问题不大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a big problem | ⏯ |
朋友A1真不是我的问题,是工厂的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend A1 is really not my problem, its the factorys problem | ⏯ |
不可避免,不是大问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Inevitably, not a big problem | ⏯ |
我今天演讲的题目是三亚的旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 The topic of my speech today is Sanyas trip | ⏯ |
这些都不是问题,现在我们的问题是 🇨🇳 | 🇬🇧 These are not problems, and now our problem is | ⏯ |
应该是问题不大 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be not a big problem | ⏯ |
是不是关于感情的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a matter of feeling | ⏯ |
这不是可能不可能的问题 而是一个时间问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a question of improbable, its a matter of time | ⏯ |
这不是功能性的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a matter of functionality | ⏯ |
那不是我们的问题哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not our problem | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |